Characters remaining: 500/500
Translation

press run

/'pres'rʌn/
Academic
Friendly

Từ "press run" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ có nghĩa "sự cho chạy máy in" hoặc "số lượng bản in ra". Thường thì được sử dụng trong ngành in ấn, để chỉ số lượng bản sao của một tài liệu, sách, tạp chí, hoặc bất kỳ ấn phẩm nào đó được in ra trong một lần chạy máy.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Press run" số lượng bản in được sản xuất trong một lần chạy máy in. dụ, nếu một nhà xuất bản quyết định in 1.000 bản của một cuốn sách, thì đó được gọi là một "press run" 1.000 bản.
  2. dụ sử dụng:

    • "The press run for the new magazine issue was set at 10,000 copies." (Số lượng bản in cho số phát hành tạp chí mới được đặt 10.000 bản.)
    • "After reviewing the manuscript, the editor decided to increase the press run." (Sau khi xem xét bản thảo, biên tập viên quyết định tăng số lượng bản in.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The initial press run of the limited edition book sold out within days." (Số lượng bản in ban đầu của cuốn sách phiên bản giới hạn đã bán hết trong vòng vài ngày.)
    • "Due to high demand, the press run was doubled for the next issue." (Do nhu cầu cao, số lượng bản in đã được gấp đôi cho số tiếp theo.)
  4. Biến thể của từ:

    • Press: có thể chỉ máy in hoặc hành động nhấn, ấn.
    • Run: có thể chỉ hành động chạy, hoặc một lần hoạt động của máy móc.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Print run: từ này cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng thay thế cho "press run".
    • Edition: phiên bản của một ấn phẩm, nhưng không chỉ cụ thể cho số lượng bản in.
  6. Idiom phrasal verb liên quan:

    • Run off copies: có nghĩa in ra bản sao. dụ: "Can you run off 20 copies of this document?" (Bạn có thể in ra 20 bản sao của tài liệu này không?)
    • Press ahead: có nghĩa tiếp tục làm gì đó bất chấp khó khăn. dụ: "Despite the challenges, the team decided to press ahead with the project." (Bất chấp những thách thức, nhóm đã quyết định tiếp tục với dự án.)
Tóm tắt:

"Press run" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực in ấn, giúp xác định số lượng tài liệu được in ra trong một lần.

danh từ
  1. sự cho chạy máy in (để in cái )
  2. số lượng bản in ra

Comments and discussion on the word "press run"